nhà máy từ điển

Tra từ nhà máy

nhà máy = noun factory, plant (Mỹ) works; factory; plant; mill; manufactory Nhà máy này hoạt động suốt ngày The plant is in operation round the clock Trung bình mỗi ngày nhà …

Về Cambridge Dictionary từ Cambridge University Press

Về Cambridge Dictionary. Nhà xuất bản: Cambridge University Press

Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở

Tra từ trên Facebook. Tham gia cộng đồng tra từ. Free Online Vietnamese Dictionary - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành trực tuyến mở Anh, Pháp, Nhật, Việt, Viết Tắt.

DỊCH THUẬT sang tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, …

Định nghĩa tiếng Anh. Chọn lựa từ những từ điển sẵn có tập thông tin dành cho những người học tiếng Anh ở mọi trình độ. Lý tưởng cho những người học đang chuẩn bị cho …

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

DICTIONARY - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

9 App Dịch Tiếng Tây Ban Nha Sang Tiếng Việt CHUẨN

Chia sẻ 9 app dịch tiếng Tây Ban Nha sang tiếng Việt dành cho thiết bị android và IOS hoàn toàn miễn phí như: spanish translate, google translator, từ điển Tây Ban Nha, Nói & Dịch - Trình Biên Dịch,... hỗ trợ dịch bằng giọng nói, dịch qua camera chuẩn xác cao. Nội Dung [ Ẩn] 1. Phần ...

Tiếng Việt–Tiếng Anh Người dịch | Cambridge

Miễn phí từ Tiếng Việt đến Tiếng Anh người dịch có âm thanh. Dịch từ, cụm từ và câu.

NAVER Từ điển Hàn-Việt

NAVER Từ điển Hàn-Việt là một trang web hỗ trợ học tiếng Hàn và tra cứu từ vựng, ngữ pháp, hội thoại, văn hóa Hàn Quốc. Bạn có thể tìm kiếm nghĩa của các từ, cụm từ, thành ngữ, câu ví dụ, bài học, video, podcast và nhiều hơn nữa. Hãy khám phá thế giới tiếng Hàn cùng NAVER Từ điển Hàn-Việt!

SYNONYM | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

synonym ý nghĩa, định nghĩa, synonym là gì: 1. a word or phrase that has the same or nearly the same meaning as another word or phrase in the…. Tìm hiểu thêm.

NHÀ MÁY

nhà nghỉ. nhà nghỉ chân. Tra từ 'nhà máy' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

Từ điển Tiếng Việt

Bản dịch theo ngữ cảnh Tiếng Việt - Tiếng Tây Ban Nha, các câu đã dịch. Từ điển Glosbe là duy nhất. Trong Glosbe, bạn không chỉ có thể kiểm tra các bản dịch Tiếng Việt hoặc Tiếng Tây Ban Nha. Chúng tôi cũng cung cấp các ví …

Tiếng Hàn Quốc–Tiếng Việt Người dịch | Cambridge

Miễn phí từ Tiếng Hàn Quốc đến Tiếng Việt người dịch có âm thanh. Dịch từ, cụm từ và câu.

Từ điển Tiếng Việt

Bản dịch theo ngữ cảnh Tiếng Việt - Tiếng Anh, các câu đã dịch. Từ điển Glosbe là duy nhất. Trong Glosbe, bạn không chỉ có thể kiểm tra các bản dịch Tiếng Việt hoặc Tiếng Anh. Chúng tôi cũng cung cấp các ví dụ sử dụng hiển thị hàng chục câu được dịch. Bạn không ...

Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary

Từ điển Việt - Anh; Từ điển Nga - Việt; Từ điển Việt - Nga; Từ điển Lào - Việt; Từ điển Việt - Lào; Tra cứu từ điển WordNet, Từ điển Collocation. Tra cứu nghữ pháp. Bạn có thể cài đặt app Phần mềm từ điển trên Windows để tra từ điển thuận tiện khi đọc văn ...

NAVER Từ điển Hàn-Việt

Từ điển Hàn-Việt (Hankuk University of Foreign Studies Knowledge Press) Vietnamese-English Dictionary (Vietnam Lexicography Centre) Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, màn hình phiên bản tiếng Việt.

Những từ đẹp mà nay ít dùng (Phần 2)

Cổ mỹ từ – Những từ đẹp mà nay ít dùng [Phần 3] (Ngày ngày viết chữ) Cổ mỹ từ là loạt bài tập hợp những từ có sắc thái cổ nom rất đẹp trong tiếng Việt. Lưu ý, "Cổ mỹ từ" chỉ là một tên gọi mà Ngày ngày viết chữ đặt cho những từ này, không phải khái ...

Từ điển Tiếng Tây Ban Nha

Bản dịch theo ngữ cảnh Tiếng Tây Ban Nha - Tiếng Việt, các câu đã dịch. Từ điển Glosbe là duy nhất. Trong Glosbe, bạn không chỉ có thể kiểm tra các bản dịch Tiếng Tây Ban Nha hoặc Tiếng Việt. Chúng tôi cũng cung cấp các ví dụ …

Top kim từ điển tốt từ chất lượng đến giá thành tại Nguyễn Kim

1. Máy kim từ điển EV42. Kim từ điển EV42 có kiểu dáng nhỏ gọn, đa năng, nhẹ và mỏng giúp bạn dễ dàng mang theo bên mình. Thư viện của máy có số lượng từ lên đến 1.300.000 từ cho việc tra cứu nhanh chóng, phục vụ …

Từ vựng tiếng anh ngành may mặc đầy đủ nhất

1. Từ tiếng anh các loại máy may 2. Từ tiếng anh các loại máy đóng khuy 3. Từ tiếng anh về chi tiết máy 4. Từ tiếng anh về phụ kiện may 5. Từ tiếng anh về cắt vải 6. Từ tiếng anh về thuật ngữ ngành …

Cồ Việt

Chuyên ngành Việt - Anh. Đồng nghĩa - Phản nghĩa. Từ điển Nhật - Việt. Từ điển Việt - Nhật. Cồ Việt Tra từ Facebook.

NAVER Từ điển Hàn-Việt

TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN Cơ bản (MOONYERIM) Vietnamese-English Dictionary (Vietnam Lexicography Centre) Vietnamese Dictionary (Vietnam Lexicography Centre) KOREAN LANGUAGE INSTITUTE. Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của (Viện Quốc ngữ Quốc gia) Xem thêm. Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ ...

Lingea các từ điển | Lingea

học và kiểm tra từ vựng. hơn một trăm chủ đề từ vựng. bảng hình thái có thể được tìm thấy dưới khẩu hiệu dưới biểu tượng. từ điển mở rộng cho Na Uy, Thụy Điển và Phần Lan. Từ điển chất lượng trực tuyến, bản dịch, cuộc trò chuyện, ngữ pháp, chủ đề ...

Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch

Duyệt Từ điển tiếng Anh–Việt. Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản …

Phép dịch "nhà máy điện" thành Tiếng Anh

Phép dịch "nhà máy điện" thành Tiếng Anh. power station, power-station, power plant là các bản dịch hàng đầu của "nhà máy điện" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Chính phủ ta …

AUDIT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

audit ý nghĩa, định nghĩa, audit là gì: 1. to make an official examination of the accounts of a business and produce a report 2. to go to a…. Tìm hiểu thêm.

Tra từ: nha

Từ điển phổ thông. ạ, nha (phụ từ) Từ điển trích dẫn. 1. (Trợ) Biểu thị kinh ngạc, sợ hãi. Như: "hảo hiểm nha" nguy lắm nha. 2. (Trợ) Biểu thị nghi vấn. Như: "nhĩ yêu khứ nha" anh muốn đi à? 3. (Trợ) Biểu thị khẳng định. Như: "thị nha ...

Jdict Dictionary | Từ điển Nhật Việt

Từ điển tiếng Nhật Jdict, Nhật Việt, Việt Nhật. Hỗ trợ học tiếng Nhật, tra cứu từ vựng, ngữ pháp, hán tự, câu ví dụ, bảng chữ cái tiếng Nhật một cách nhanh chóng, hiệu quả và chính xác. Hệ thống trên 200.000 từ vựng, katakana, hiragana, phân loại theo hệ thống chứng chỉ JLPT N1, N2, N3.

IBM trình làng máy tính lượng tử tối tân

Các nhà nghiên cứu trên khắp thế giới đang cố gắng hoàn thiện điện toán lượng tử (quantum computing), dựa trên cơ học lượng tử để đạt tốc độ tính toán nhanh hơn đáng kể so với các máy tính dựa trên silicon cổ điển.

Nhà máy là gì, Nghĩa của từ Nhà máy | Từ điển Việt

Nhà máy là gì: Danh từ: cơ sở sản xuất công nghiệp, sử dụng máy móc hiện đại và dùng một nguồn năng lượng tương đối lớn, nhà máy đường, nhà máy dệt, làm việc ở nhà máy

Nghĩa của từ Plant

Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt. Từ ngày 06/12/2011 Tra ... sổ sách nhà xưởng và máy móc plant assets tài sản nhà xưởng thiết bị plant fabricator người thiết đặt xưởng plant layout